Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dotted

Nghe phát âm

Mục lục

/´dɔtid/

Thông dụng

Tính từ

Có nhiều chấm
dotted line
đường nhiều chấm

Chuyên ngành

Toán & tin

chấm cách
chấm chấm (...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dotted curve

    đường cong lấm chiếm, đường chấm,
  • Dotted index

    chỉ số chấm,
  • Dotted line

    đường chấm, đường chấm chấm, đường chấm chấm (...), dòng chấm chấm
  • Dotted tongue

    lưỡi lấm chấm,
  • Dottel

    như dottle,
  • Dotterel

    / ´dɔtrəl /, Danh từ: (động vật học) chim choi choi,
  • Dottiness

    Danh từ: sự ngớ ngẩn,
  • Dotting pen

    bút vẽ nét gián đoạn ngắn,
  • Dottle

    / dɔtl /, Danh từ: xái thuốc lá sót lại trong tẩu,
  • Dottrel

    / ´dɔtrəl /,
  • Dotty

    / ´dɔti /, Tính từ: có chấm, lấm chấm, (thực vật học) lảo đảo, (thông tục) gàn gàn, ngớ...
  • Doty

    Tính từ: bị mục (gỗ), bị mục,
  • Douane

    Danh từ: thuế quan, sở thuế quan,
  • Doub

    cồn cát,
  • Doub'e entendre

    Danh từ: câu hai nghĩa; lời hai ý, sự dùng những lời hai ý,
  • Double

    / 'dʌbl /, Tính từ: Đôi, hai, gâp đôi, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối,...
  • Double-T iron

    sắt chữ i,
  • Double-U butt joint

    mối hàn đối chữ u kép,
  • Double-U butt weld

    mối hàn đối chữ u kép,
  • Double-V belt

    đai hình thang kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top