Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dotty

Nghe phát âm

Mục lục

/´dɔti/

Thông dụng

Tính từ

Có chấm, lấm chấm
(thực vật học) lảo đảo
to be dotty on one's legs
lảo đảo, đứng không vững
(thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absurd , daft , demented , disturbed , eccentric , foolish , goofy * , loony * , mentally unbalanced , nuts * , nutty , odd , peculiar , queer , ridiculous , strange , twisted , unconventional , weird , brainsick , crazy , disordered , distraught , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , unbalanced , unsound , wrong , enamored , feebleminded , insane , wacky

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top