Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Double-barrelled

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʌbl¸bærəld/

Thông dụng

Tính từ
Hai nòng
a double-barrelled rifle
khẩu súng trường hai nòng
Hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời khen...); kép (tên)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top