Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Double-edged

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʌbl¸edʒd/

Thông dụng

Tính từ

Hai lưỡi (dao...)
(nghĩa bóng) hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình (như) dao hai lưỡi) (lý luận...)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

hai lưỡi
hai mỏ
hai rãnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top