Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Double time

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Tiền công được trả gấp đôi lúc bình thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
double march , double-quick , forced march , haste , on the double , slow jog

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top