Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doublet

Nghe phát âm


Mục lục

/´dʌblit/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay)
Chiếc cặp đôi (một chiếc trong bộ đôi)
(ngôn ngữ học) từ sinh đôi
( số nhiều) số đôi (của hai con súc sắc cùng gieo một lúc)
Bộ đôi (hai con chim cùng bị bắn rơi một lúc bằng súng hai nòng)
Cặp đôi thấu kính (kính hiển vi...)
(điện học) cặp đôi, nhóm đôi, vạch đôi; cặp điện tử

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

hệ đôi
mức đôi
vạch đôi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bản sao
cặp đôi
ngẫu cực
double-doublet antenna
ăng ten ngẫu cực kép
doublet antenna
ăng ten ngẫu cực
nhị tử
nhóm đôi
lưỡng cực
double-doublet antenna
ăng ten lưỡng cực kép
doublet antenna
lưỡng cực nửa sóng
doublet antenna
ăng ten lưỡng cực
unit doublet
lưỡng cực đơn vị
ăng ten lưỡng cực
double-doublet antenna
ăng ten lưỡng cực kép

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brace , couplet , duet , duo , match , pair , two , twosome , yoke

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Doublet antenna

    lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, double-doublet antenna, ăng ten lưỡng cực kép, double-doublet antenna,...
  • Doublet lens

    thấu kính ghép đôi, vật kính kép,
  • Doubletier framework

    ván khuôn leo,
  • Doubleton

    / ´dʌbltən /, danh từ, bộ đôi cùng hoa (quân bài),
  • Doubletouch

    khám tử cung nắn thành bụng, khám tử cung- trực tràng,
  • Doublevision

    (chứng) song thị,
  • Doubleword

    hai từ, từ nhớ kép,
  • Doubling

    / ´dʌbliη /, Danh từ: sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi, sự trùng lặp, (kỹ thuật);...
  • Doubling-over test

    thử gấp đôi, thử uốn nguội,
  • Doubling (over) test

    sự thử uốn gập,
  • Doubling back

    sự sơn 2 lớp,
  • Doubling circuit

    mạch tăng đôi, sơ đồ nhân đôi,
  • Doubling effect

    hiệu ứng nhân đôi (tín hiệu), hiệu ứng cặp đôi,
  • Doubling plate

    tấm vỏ,
  • Doubling roller

    trục lăn kép,
  • Doubling values

    gấp đôi giá trị,
  • Doubloon

    / dʌb´lu:n /, Danh từ: (sử học) đồng đublum (tiền vàng tây-ban-nha),
  • Doublure

    / ´du:bluə /, Danh từ: miếng lót bìa sách (bằng da...)
  • Doubly

    / ´dʌbli /, Phó từ: gấp đôi, gấp hai, nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang, Nguồn...
  • Doubly bent shell roof

    mái vỏ mỏng cong hai chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top