Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doubly

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʌbli/

Thông dụng

Phó từ

Gấp đôi, gấp hai
Nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang
to deal doubly
chơi nước đôi chơi lá mặt lá trái

Nguồn khác

  • doubly : Foldoc

Chuyên ngành

Toán & tin

đôi, hai lần

Kỹ thuật chung

đôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
redoubled , increased , double , twice

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top