Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dough

Nghe phát âm

Mục lục

/doʊ/

Thông dụng

Danh từ

Bột nhào
to knead the dough
nhào bột
Bột nhão; cục nhão (đất...)
(từ lóng) tiền, xìn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy
my cake is dough
việc của tôi hỏng bét rồi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bột nhão
dough mixer
máy nhào bột nhão
hồ
keo nhám

Kinh tế

bột nhào
all-night dough
bột nhào để cách đêm
backward dough
bột nhào lên men chậm
biscuit dough
bột nhào bánh quy
bread dough
bột nhào bánh mỳ
bun dough
bột nhào bánh bơ
clastic dough
bột nhào đai
clear dough
bột nhào sáng
conditioning of dough
sự điều hòa nhiệt độ bột nhào
cookie dough
bột nhào bánh quy gia đình
cracker dough
bột nhào để nướng bánh tròn
dough batch
phần bột nhào
dough come-up
thời gian lên men khối bột nhào
dough density meter
cái đo độ đặc bột nhào
dough development
sự tạo thành bột nhào
dough fermentation
sự lên men bột nhào
dough inflation
sự phồng của bột nhào
dough manipulation plant
thiết bị cắt bột nhào
dough mill
sự trộn bột nhào
dough pump
bơm đầy bột nhào
dough recovery
sự tái sinh bột nhào
dough resilience
độ dai bột nhào
dough room
công đoạn chuẩn bị bột nhào
dough shortness
độ tơi của khối bột nhào
dough softening
sự làm mềm khối bột nhào
dough stability
tính ổn định của khối bột nhào
dough stick
thỏi bột nhào
dough truck
toa goòng chở bột nhào
dough-making machinery
thiết bị chuẩn bị bột nhào
dropping of dough
sự hạ bột nhào
felled dough
bột nhào kỹ
fermenting dough
bột nhào chua
fermenting dough
bột nhào lên men
firm dough
bột nhào cứng
firmness of dough
độ quánh của bột nhào
green dough
bột nhào lên men chưa đủ
hand dough
bột nhào thủ công
hard dough
bột nhào cứng
honey dough
bột nhào mật ong
hot dough
bột nhào nóng
immature dough
bột nhào lên men chưa đủ
leaven dough method
phương pháp lên men bột nhào
long dough
bột nhào lên men lâu
machine-made dough
bột nhào máy
milk dough
bột nhào sữa
mobile dough
bột nhào nhão
natured dough
bột nhào lên men đủ
non-fermented dough
bột nhào không lên men
non-punch dough
bột nhào bánh vòng
non-time dough
bột nhào không lên men
non-yeasted dough
bột nhào không nấm men
oiled dough
bột nhào có chất béo
old dough
bột nhào lên men quá chín
over-aged dough
bột nhào lên men quá chín
over-night dough
bột nhào để cách đêm
overripe dough
bột nhào lên men quá chín
pie dough
bột nhào bánh gatô
plastic dough
bột nhào dẻo
ripe dough
bột nhào lên men đủ
rolled in dough
bột nhào cán xếp lớp
runny dough
bột nhào chảy
runny dough
bột nhào nhão
scrap dough
bột nhào thừa
short (process) dough
bột nhào nhanh
silky dough
bột nhào mịn
slack dough
bột nhào chảy
slack dough
bột nhào nhão
smooth dough
bột nhào mịn
soft dough
bột nhào chảy
soft dough
bột nhào nhão
sour dough
bột nhào chua
sponge dough method
phương pháp lên men làm bột nhào
stable dough
bột nhào ổn định
sticky dough
bột nhào dính
stiff dough
bột nhào cứng
straight dough
bột nhào không lên men đầu
sweet dough
bột nhào đường
tenacious dough
bột nhào dính
tight dough
bột nhào cứng
tin bread dough
bột nhào để tạo hình bánh mỳ
underfermented dough
bột nhào lên men chưa đủ
undermixed dough
bột nhào chưa kỹ
unleavened dough
bột nhào không lên men
unripe dough
bột nhào lên men chưa đủ
upper dough
bột nhào lớp trên
water dough
bột nhào bánh quế kem
water-logged dough
bột nhào nước
yeast raised dough
bột nhào ủ men
young dough
bột nhào lên men chưa đủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beans , boodle * , bread * , bucks , cabbage * , cash , change , chips , clams , coin , coinage , cold cash , currency , dinero , funds , greenback * , hard cash * , legal tender , lettuce , loot , moola , pesos , wealth , lucre , batter , bread , cabbage , leaven , magma , money , torus

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top