Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doughface

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhu nhược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Doughiness

    / ´douinis /, Danh từ: tính mềm nhão, tính chắc, tính không nở (bánh), sắc bềnh bệch (da mặt),...
  • Doughing

    sự nhào bột, sự tạo thành bột nhão, malt doughing, sự nhào bột với mạch nha
  • Doughing process

    quá trình chuẩn bị bột nhào,
  • Doughmaker

    thợ nhào bột,
  • Doughman

    thợ nhào bột,
  • Doughnut

    / ´dounʌt /, Danh từ: bánh rán, Giao thông & vận tải: căn đệm...
  • Doughnut chart

    biểu đồ hình xuyến,
  • Doughnut cooker

    nồi nấu bánh rán,
  • Doughnut cutter

    cơ cấu tự động chia bột nhào,
  • Doughnut disk plate

    tấm đĩa và vòng,
  • Doughnut pessary

    vòng đỡ satử cung,
  • Doughnut ring

    vòng hình khuyên,
  • Doughtiness

    / ´dautinis /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) sự dũng cảm, sự gan dạ; tính gan góc, Từ đồng...
  • Doughty

    / ´dauti /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc, Từ...
  • Doughy

    / ´doui /, Tính từ: mềm nhão (như) bột nhào, chắc không nở (bánh), bềnh bệch (da mặt), Đần,...
  • Douglas' production function

    hàm số sản xuất douglas,
  • Douglas abscess

    áp xe douglas,
  • Douglas cry

    dấu hiệu douglas,
  • Douglas fir

    gỗ linh sam dograt,
  • Douglas scale

    thang trạng thái mặt biển và cấp sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top