Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Dourine

    bệnh hoa liễu của lừa, ngựa,
  • Dourly

    Phó từ: nghiêm khắc, khắc khổ, khổ hạnh,
  • Douse

    / daus /, Ngoại động từ ( (cũng) .dowse): (hàng hải) hạ (buồm), Đóng (cửa sổ ở thành tàu),...
  • Doused

    ,
  • Dousol process

    quá trình duosol, phương pháp duosol,
  • Doutiable value

    giá trị tính thuế,
  • Dove

    / dʌv /, danh từ, chim bồ câu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân...
  • Dove's foot

    Danh từ: (thực vật học) giống phong lữ,
  • Dove-colour

    / ´dʌv¸kʌlə /, danh từ, màu xám xanh óng (màu cổ chim bồ câu),
  • Dove-cot

    / ´dʌv¸kɔt /, danh từ, chuồng chim câu, to flutter the dove-cots, gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện
  • Dove-eyed

    / ´dʌv¸aid /, tính từ, có đôi mắt bồ câu, có vẻ ngây thơ hiền dịu,
  • Dove-tail tenon

    mộng đuôi én,
  • Dove-tailing machine

    máy đuôi én,
  • Dove prism

    lăng kính dove,
  • Dove tail

    mộng đuôi én,
  • Dovelet

    Danh từ: bồ câu non; bồ câu ra ràng,
  • Dovelike

    Tính từ: như chim câu, ngây thơ hiền dịu,
  • Dover poverty

    bột dover, bột ipecathuốc phiện,
  • Dovetail

    / ´dʌv¸teil /, Danh từ: (kiến trúc) mộng đuôi én, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top