- Từ điển Anh - Việt
Doutiable value
Xem thêm các từ khác
-
Dove
/ dʌv /, danh từ, chim bồ câu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân... -
Dove's foot
Danh từ: (thực vật học) giống phong lữ, -
Dove-colour
/ ´dʌv¸kʌlə /, danh từ, màu xám xanh óng (màu cổ chim bồ câu), -
Dove-cot
/ ´dʌv¸kɔt /, danh từ, chuồng chim câu, to flutter the dove-cots, gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện -
Dove-eyed
/ ´dʌv¸aid /, tính từ, có đôi mắt bồ câu, có vẻ ngây thơ hiền dịu, -
Dove-tail tenon
mộng đuôi én, -
Dove-tailing machine
máy đuôi én, -
Dove prism
lăng kính dove, -
Dove tail
mộng đuôi én, -
Dovelet
Danh từ: bồ câu non; bồ câu ra ràng, -
Dovelike
Tính từ: như chim câu, ngây thơ hiền dịu, -
Dover poverty
bột dover, bột ipecathuốc phiện, -
Dovetail
/ ´dʌv¸teil /, Danh từ: (kiến trúc) mộng đuôi én, hình thái từ:... -
Dovetail-milling cutter
dao phay góc, dao phay một mặt, -
Dovetail anchor
rãnh neo đuôi én, -
Dovetail cutter
dao phay góc, dao phay một mặt, -
Dovetail grooving and tonguing
sự ghép kiểu mộng đuôi én, -
Dovetail halved joint
mộng đuôi én thăng góc, -
Dovetail halving
mộng nửa đuôi én, -
Dovetail joint
khớp đuôi én, mối ghép đuôi én, mộng đuôi én, Địa chất: mộng đuôi én,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
