Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dove

Nghe phát âm

Mục lục

/dʌv/

Thông dụng

Danh từ
Chim bồ câu
Người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình
Dove of Peace
chim bồ câu hoà bình
Người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật)
my dove
em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh
(chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top