- Từ điển Anh - Việt
Dove
Nghe phát âmMục lục |
/dʌv/
Thông dụng
Danh từ
Chim bồ câu
Người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình
Người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật)
- my dove
- em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh
(chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dove's foot
Danh từ: (thực vật học) giống phong lữ, -
Dove-colour
/ ´dʌv¸kʌlə /, danh từ, màu xám xanh óng (màu cổ chim bồ câu), -
Dove-cot
/ ´dʌv¸kɔt /, danh từ, chuồng chim câu, to flutter the dove-cots, gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện -
Dove-eyed
/ ´dʌv¸aid /, tính từ, có đôi mắt bồ câu, có vẻ ngây thơ hiền dịu, -
Dove-tail tenon
mộng đuôi én, -
Dove-tailing machine
máy đuôi én, -
Dove prism
lăng kính dove, -
Dove tail
mộng đuôi én, -
Dovelet
Danh từ: bồ câu non; bồ câu ra ràng, -
Dovelike
Tính từ: như chim câu, ngây thơ hiền dịu, -
Dover poverty
bột dover, bột ipecathuốc phiện, -
Dovetail
/ ´dʌv¸teil /, Danh từ: (kiến trúc) mộng đuôi én, hình thái từ:... -
Dovetail-milling cutter
dao phay góc, dao phay một mặt, -
Dovetail anchor
rãnh neo đuôi én, -
Dovetail cutter
dao phay góc, dao phay một mặt, -
Dovetail grooving and tonguing
sự ghép kiểu mộng đuôi én, -
Dovetail halved joint
mộng đuôi én thăng góc, -
Dovetail halving
mộng nửa đuôi én, -
Dovetail joint
khớp đuôi én, mối ghép đuôi én, mộng đuôi én, Địa chất: mộng đuôi én, -
Dovetail key
then đuôi én, then đuôi én,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.