Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dovetail

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʌv¸teil/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) mộng đuôi én

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

nối nối mộng đuôi én

Giải thích EN: To join or fit two pieces together by means of a dovetail.

Giải thích VN: Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.

Kỹ thuật chung

chập lại
nối lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accord , agree , check out , coincide , conform , correspond , go , harmonize , interlock , jibe , join , match , mortise , square , sync , sync up , tally , tenon , unite , combine , connect , fit , mesh

Từ trái nghĩa

verb
disconnect , disunite , unlink

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top