Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dow Jones Stock Average (index)

Nghe phát âm

Kinh tế

Chỉ số bình quân Dow Jones (của thị trường chứng khoán Mỹ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dow Jones composite average

    chỉ số tổng hợp giá bình quân cổ phiếu dow jones,
  • Dow Jones index

    Danh từ: chỉ số Đao giôn, chỉ số dow jones (của các chứng khoán công nghiệp),
  • Dow Jones index of Commodity Prices

    chỉ số giá hàng hóa dow jones,
  • Dow jones average

    Danh từ: chỉ số trung bình Đao giôn ( dow jones là nhà thống kê học mỹ 1920, chỉ số giá trị...
  • Dowager

    / ´dauədʒə /, Danh từ: người đàn bà thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng, (thông tục)...
  • Dowdily

    Phó từ: nhếch nhác, luộm thuộm, to get dowdily dressed, ăn mặc nhếch nhác
  • Dowdiness

    / ´daudinis /, danh từ, sự ăn mặc nhếch nhác,
  • Dowdy

    / ´daudi /, Tính từ: tồi tàn, không lịch sự, không nhã, không đúng mốt (quần áo), Danh...
  • Dowdyish

    / ´daudiʃ /, tính từ, Ăn mặc vụng, ăn mặc không lịch sự, ăn mặc không đúng mốt (đàn bà...)
  • Dowdyism

    Danh từ: sự ăn mặc vụng, sự ăn mặc không lịch sự, sự ăn mặc không đúng mốt,
  • Dowel

    / ´dauəl /, Danh từ: (kỹ thuật) chốt, Ngoại động từ: Đóng chốt,...
  • Dowel-making machine

    máy làm mộng gỗ,
  • Dowel-type cover plate

    đệm chốt,
  • Dowel-type gripper

    kẹp chốt,
  • Dowel (dowel pin)

    chốt định vị,
  • Dowel (pin)

    then nhỏ để gài, chốt định vị,
  • Dowel assembly

    ghép mộng,
  • Dowel bar

    thanh nối,
  • Dowel bolt

    vít cấy,vít được định vị một đầu,
  • Dowel driver

    dụng cụ đóng chốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top