Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dowager

Nghe phát âm

Mục lục

/´dauədʒə/

Thông dụng

Danh từ

Người đàn bà thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng
dowager countess
nữ bá tước thừa kế
(thông tục) người đàn bà chững chạc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
matriarch , matron , widow

Xem thêm các từ khác

  • Dowdily

    Phó từ: nhếch nhác, luộm thuộm, to get dowdily dressed, ăn mặc nhếch nhác
  • Dowdiness

    / ´daudinis /, danh từ, sự ăn mặc nhếch nhác,
  • Dowdy

    / ´daudi /, Tính từ: tồi tàn, không lịch sự, không nhã, không đúng mốt (quần áo), Danh...
  • Dowdyish

    / ´daudiʃ /, tính từ, Ăn mặc vụng, ăn mặc không lịch sự, ăn mặc không đúng mốt (đàn bà...)
  • Dowdyism

    Danh từ: sự ăn mặc vụng, sự ăn mặc không lịch sự, sự ăn mặc không đúng mốt,
  • Dowel

    / ´dauəl /, Danh từ: (kỹ thuật) chốt, Ngoại động từ: Đóng chốt,...
  • Dowel-making machine

    máy làm mộng gỗ,
  • Dowel-type cover plate

    đệm chốt,
  • Dowel-type gripper

    kẹp chốt,
  • Dowel (dowel pin)

    chốt định vị,
  • Dowel (pin)

    then nhỏ để gài, chốt định vị,
  • Dowel assembly

    ghép mộng,
  • Dowel bar

    thanh nối,
  • Dowel bolt

    vít cấy,vít được định vị một đầu,
  • Dowel driver

    dụng cụ đóng chốt,
  • Dowel hole

    lỗ then, lỗ định vị, lỗ chỗ, lỗ chốt,
  • Dowel interconnection

    sự liên kết,
  • Dowel joint

    mối ghép chốt, mối ghép bằng vít cấy, mối ghép chốt, mối ghép bằng vít cấy,
  • Dowel pin

    cái nút, chân gỗ, chốt gỗ, ngõng trục, đinh chốt, ghép bằng chốt, mộng, mộng xoi, then, chốt định vị, chốt định vị,...
  • Dowel pin hole

    lỗ gài chốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top