Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dowel

Nghe phát âm

Mục lục

/´dauəl/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) chốt

Ngoại động từ

Đóng chốt

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Chốt, then, chêm, chốt chẻ, lắp chốt

Chốt, then, chêm, chốt chẻ, lắp chốt

Cơ khí & công trình

cài then
lắp chốt

Xây dựng

chêm, then

Giải thích EN: In masonry, a wood piece drilled into a wall to receive nails for fastening woodwork or other wall fixtures.

Giải thích VN: Trong một công trình nề, một thanh gỗ được xuyên vào tường để đóng đinh cố định.

chốt vuông

Kỹ thuật chung

cái nút
chân gỗ
chốt định vị
khóa
nêm
ngõng trục
đinh mũ nhỏ
miếng chèn
mộng
blind dowel
mộng chặt
dowel pin
mộng xoi
dowel-making machine
máy làm mộng gỗ
rock dowel
mộng đá
mộng xoi
then cài

Địa chất

cái chốt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
peg , pin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top