Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dowerless

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không có của hồi môn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dowlas

    Danh từ: vải trúc bâu,
  • Down

    / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống...
  • Down's process

    công đoạn downs sản xuất natri và clo,
  • Down's syndrome

    / ,daʊnz 'sindrəʊm /, Danh từ: hội chứng down (có mặt dẹt, lớn, đần độn, do rối loạn nhiễm...
  • Down(ward) stroke

    hành trình đi xuống,
  • Down-alow evaporator

    thiết bị bốc hơi có màng nghiêng,
  • Down-and-out

    Danh từ: người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế, Từ đồng nghĩa:...
  • Down-at-heel

    Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy...
  • Down-bow

    / ´daun¸bou /, danh từ, (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống,
  • Down-converter

    bộ đổi giảm, bộ đổi giảm: thiết bị dùng giảm tần số của chùm ánh sáng truyền qua chúng,
  • Down-cut milling

    sự phay thuận,
  • Down-draught

    / ´daun¸dra:ft /, danh từ, (kỹ thuật) gió hút,
  • Down-feed system

    hệ thống làm lạnh nạp tác nhân lạnh trên bề mặt,
  • Down-grade

    độ dốc xuống, sự thả dốc,
  • Down-hearted

    / ¸daun´ha:tid /, tính từ, chán nản, nản lòng, nản chí,
  • Down-hole

    lỗ mìn nghiêng,
  • Down-lead

    dây nối vào,
  • Down-lead coaxial cable

    cáp đồng trục,
  • Down-line

    hướng truyền xuống,
  • Down-link feeder link

    đường xuống của liên lạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top