Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Down's process

Hóa học & vật liệu

công đoạn Downs sản xuất natri và clo

Giải thích EN: A procedure for producing sodium and chlorine from sodium chloride by adding fluoride and potassium chloride to the sodium chloride to reduce the melting point, then fusing and electrolyzing the mixture, so that sodium forms at the cathode and chlorine at the anode.Giải thích VN: Một công đoạn sản xuất natri và clo từ natri clorua bằng cách thêm flo và kali vào natri clorua nhằm giảm nhiệt độ nóng chảy, sau đó đốt nóng chảyvà điện phân hỗn hợp, và vì vậy natri bám vào cực âm còn clo bám vào cực dương.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Down's syndrome

    / ,daʊnz 'sindrəʊm /, Danh từ: hội chứng down (có mặt dẹt, lớn, đần độn, do rối loạn nhiễm...
  • Down(ward) stroke

    hành trình đi xuống,
  • Down-alow evaporator

    thiết bị bốc hơi có màng nghiêng,
  • Down-and-out

    Danh từ: người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế, Từ đồng nghĩa:...
  • Down-at-heel

    Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy...
  • Down-bow

    / ´daun¸bou /, danh từ, (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống,
  • Down-converter

    bộ đổi giảm, bộ đổi giảm: thiết bị dùng giảm tần số của chùm ánh sáng truyền qua chúng,
  • Down-cut milling

    sự phay thuận,
  • Down-draught

    / ´daun¸dra:ft /, danh từ, (kỹ thuật) gió hút,
  • Down-feed system

    hệ thống làm lạnh nạp tác nhân lạnh trên bề mặt,
  • Down-grade

    độ dốc xuống, sự thả dốc,
  • Down-hearted

    / ¸daun´ha:tid /, tính từ, chán nản, nản lòng, nản chí,
  • Down-hole

    lỗ mìn nghiêng,
  • Down-lead

    dây nối vào,
  • Down-lead coaxial cable

    cáp đồng trục,
  • Down-line

    hướng truyền xuống,
  • Down-link feeder link

    đường xuống của liên lạc,
  • Down-market

    Tính từ: phục vụ giới bình dân, thị trường hàng cấp thấp, thị trường hàng giá rẻ, bicycles...
  • Down-market goods

    hàng hóa trong thị trường giá rẻ,
  • Down-market product

    sản phẩm trong thị trường giá rẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top