Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Downfield

    Phó từ, tính từ: Ở khu vực sân bóng đang bị tấn công,
  • Downflow

    Danh từ: việc chảy xuống dưới; vật trôi xuống dưới, ống tràn nước, dòng chảy xuống, dòng...
  • Downforce

    lực hướng xuống, lực ép lốp xe xuống mặt đường,
  • Downgrade

    / ´daun¸greid /, Động từ: giáng chức, giáng cấp; đánh giá thấp, hình...
  • Downgrade version

    phiên bản rút ngắn,
  • Downgradienat

    dốc xuôi dòng, là hướng chảy của mạch nước ngầm; tương tự như “xuôi dòng” của nước mặt.
  • Downgrading

    hạ tầng công tác, sự giáng cấp, sự xếp xuống hạng thấp hơn (khách sạn, trái phiếu...)
  • Downgrage

    Địa chất: lỗ tháo, lò hạ,
  • Downhand position

    vị trí hàn lấp,
  • Downhand weld

    mối hàn dưới,
  • Downhand welding

    hàn đường (nằm), sự hàn đường nằm,
  • Downhaul

    / ´daun¸hɔ:l /, danh từ, dây kéo buồm xuống,
  • Downhearted

    / ,daʊn'hɑ:tid/ /, Tính từ: chán nản; thất vọng, Từ đồng nghĩa:...
  • Downhill

    / ´daun´hil /, Tính từ: dốc xuống, Phó từ: xuống dốc ( (nghĩa đen)...
  • Downhill slope

    dốc đồi, sườn dốc,
  • Downhole

    / ´daun¸houl /, Kỹ thuật chung: lỗ khoan xuống, Địa chất: lỗ khoan...
  • Downing street

    danh từ, phố Đao-ninh (ở luân-đôn, nơi tập trung các cơ quan trung ương, đặc biệt là phủ thủ tướng anh), (nghĩa bóng) chính...
  • Downland

    Danh từ: vùng đất thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top