Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downstairs

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Ở dưới nhàn, ở tầng dưới

Phó từ

Xuống cầu thang, xuống gác
to go downstairs
xuống gác
Ở dưới nhà, ở tầng dưới

Danh từ số nhiều

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
basement , below , cellar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top