Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downstream

Nghe phát âm

Mục lục

/´daun¸stri:m/

Thông dụng

Phó từ

Xuôi dòng

Chuyên ngành

Xây dựng

xuôi dòng

Hóa học & vật liệu

phần sản phẩm ra

Giải thích EN: That portion of a product stream that has passed through the system.Giải thích VN: Phần của một dây truyền sản phẩm đi qua hệ thống.

Toán & tin

(cơ học ) xuôi dòng || hạ lưu

Kỹ thuật chung

hướng xuôi
hướng xuống
hạ lưu
ở hạ lưu
phía ra

Kinh tế

xuôi dòng
downstream migrant
cá di cư xuôi dòng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top