Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downtime

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian chết của máy móc (trong giờ làm việc bình (thường))

Nguồn khác

  • downtime : Corporateinformation

Xây dựng

thời gian không làm việc (do máy hỏng)

Kinh tế

giờ chết
thời gian chết
thời gian dừng việc
thời gian lãng phí
thời gian vô dụng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
break , breathing spell , freedom , free time , halt , interim , interlude , intermission , letup , lull , pause , recess , repose , respite , rest , spare time , spell , stay , suspension , time on one’s hands , time out , time to burn , time to kill

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top