Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downtown

Nghe phát âm

Mục lục

/´daun¸taun/

Thông dụng

Danh từ

khu vực thành phố
khu vực trung tâm, chính
khu vực trung tâm thương mại, ::khu tập trung các hoạt động thương mại, buôn bán, v.v..
trọng tâm sinh hoạt, nơi đến để ta thấy người và người thấy ta :-)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)
to go downtown
đi phố

Tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)

Phó từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh
Đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên)

Chuyên ngành

Kinh tế

trung tâm thành phố

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
central , midtown , main , metropolitan , business , urban
noun
midtown , center , city

Từ trái nghĩa

adjective
suburban , residential , rural

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top