- Từ điển Anh - Việt
Downtrodden
Nghe phát âmMục lục |
/´daun¸trɔdən/
Thông dụng
Tính từ
Bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abject , a slave to , at one’s beck and call , at one’s feet , at one’s mercy , destitute , distressed , exploited , have-not , helpless , in one’s clutches , in one’s pocket , in one’s power , led by the nose , maltreated , mistreated , needy , oppressed , overcome , persecuted , subjugated , subservient , suppressed , tyrannized , underdog * , underfoot , under one’s thumb
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Downturn
/ ´daun¸tə:n /, Danh từ: sự suy sụp (trong hoạt động (kinh tế)), Kinh tế:... -
Downturn in economy
xu thế xuống dốc kinh tế, -
Downturn in the business cycle
xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh, -
Downward
/ ´daun¸wəd /, Tính từ: xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi dòng thời gian, trở về sau, Xây... -
Downward bias
chệch thấp đi, chệch xuống dưới, -
Downward borehole
lỗ khoan xuống, -
Downward change
sự xuống số, -
Downward communication
truyền đạt từ trên xuống, -
Downward compatibility
tương thích trên dưới, khả năng tương thích với các hệ thống cũ, -
Downward condenser
bộ ngưng xuôi, -
Downward current (of air)
luồng không khí từ trên xuống, -
Downward denomination
đơn vị tiền tệ thu nhỏ, -
Downward drag
lực cản xuống dưới, -
Downward enrichment
làm giàu thứ sinh, -
Downward flow
dòng chảy xuống thấp, -
Downward gradient
độ chênh lệch dần, độ dốc, độ nghiêng, građien giảm, -
Downward leg of trajectory
đường bay xuống thấp, -
Downward mining
Địa chất: sự khấu từ trên xuống, -
Downward reference
tham chiếu hướng xuống, -
Downward stroke
hành trình đi xuống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.