Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downward

Nghe phát âm

Mục lục

/´daun¸wəd/

Thông dụng

Tính từ

Xuống, đi xuống, trở xuống
downward tendency
chiều hướng đi xuống, chiều hướng sa sút
Xuôi dòng thời gian, trở về sau

Chuyên ngành

Xây dựng

hướng xuống
giảm dần

Kỹ thuật chung

hạ xuống

Địa chất

hướng xuống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
descending , downwards , down , descendent , declensional , declinatory , netherward

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top