Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downward enrichment

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

làm giàu thứ sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Downward flow

    dòng chảy xuống thấp,
  • Downward gradient

    độ chênh lệch dần, độ dốc, độ nghiêng, građien giảm,
  • Downward leg of trajectory

    đường bay xuống thấp,
  • Downward mining

    Địa chất: sự khấu từ trên xuống,
  • Downward reference

    tham chiếu hướng xuống,
  • Downward stroke

    hành trình đi xuống,
  • Downward trend (of prices)

    xu hướng giá xuống (trên thị trường chứng khoán),
  • Downward ventilation

    Địa chất: sự thông gió từ trên xuống,
  • Downward working

    Địa chất: sự khấu từ trên xuống, sự khấu theo hướng dốc,
  • Downwards

    / ´daun¸wədz /, Phó từ: xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi dòng, xuôi dòng thời gian, trở về...
  • Downwarping

    miền lõm, bồn trũng,
  • Downwind

    / ´daun¸wind /, Tính từ và phó từ: theo hướng gió thổi,
  • Downwind leg

    chặng xuôi gió,
  • Downy

    / ´dauni /, Tính từ: (thuộc) vùng đồi; giống như vùng đồi, (thuộc) cồn cát; nhấp nhô như cồn...
  • Dowry

    / 'dauəri /, Danh từ: của hồi môn, tài năng, thiên tư,
  • Dowry insurance

    bảo hiểm của hồi môn,
  • Dows

    ,
  • Dowse

    / daus /, ngoại động từ, như douse, nội động từ, tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằng que thăm dò mạch),
  • Dowser

    / ´dausə /, danh từ, người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò),
  • Dowsing

    dò mạch mỏ, dò mạch nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top