Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dowry

Nghe phát âm

Mục lục

/'dauəri/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Của hồi môn
Tài năng, thiên tư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dowry insurance

    bảo hiểm của hồi môn,
  • Dows

    ,
  • Dowse

    / daus /, ngoại động từ, như douse, nội động từ, tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằng que thăm dò mạch),
  • Dowser

    / ´dausə /, danh từ, người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò),
  • Dowsing

    dò mạch mỏ, dò mạch nước,
  • Dowsing-rod

    / ´dausiη¸rɔd /, danh từ, que dò mạch nước,
  • Dowwncomer

    ống dẫn xuống, ống rót,
  • Doxepin

    thuốc dùng giảm trầm cảm.,
  • Doxology

    / dɔk´sɔlədʒi /, Danh từ: (tôn giáo) bài kinh ca ngợi chúa giêxu,
  • Doxorubicin

    một loại kháng sinh anthracycline chủ trị ung thư bạch cầu và các ung thư khác,
  • Doxy

    / ´dɔksi /, Danh từ: giáo lý, mụ đĩ thoã, nhân tình, người yêu,
  • Doxycycline

    một kháng sinh chữa các bệnh nhiễm do vi trùng hay vi sinh vật,
  • Doyen

    / ´dɔiən /, Danh từ: vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn...
  • Doyen, towel clamps

    kẹp săng doyen,
  • Doyley

    Danh từ, cũng .doily: khăn lót dưới bát,
  • Doze

    / douz /, Danh từ: giấc ngủ ngắn lơ mơ, giấc ngủ mơ màng, Nội động...
  • Dozed

    ,
  • Dozen

    / dʌzn /, Danh từ số nhiều, không đổi: tá (mười hai), ( số nhiều) nhiều, ( số nhiều) bộ 12...
  • Dozens

    ,
  • Dozenth

    Tính từ: thứ mười hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top