Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dozen

Nghe phát âm

Mục lục

/dʌzn/

Thông dụng

Danh từ số nhiều, không đổi

Tá (mười hai)
two dozen books
hai tá sách
( số nhiều) nhiều
dozens of people
nhiều người
dozens of times
nhiều lần
( số nhiều) bộ 12 cái
to pack things in dozens
đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá
Baker's (devil's, printer's long) dozen
Tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)
to talk (go) nineteen to the dozen
nói liến láu liên miên

Chuyên ngành

Toán & tin

một tá

Xây dựng


Xem thêm các từ khác

  • Dozens

    ,
  • Dozenth

    Tính từ: thứ mười hai,
  • Dozer

    / ´douzə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (viết tắt) của bulldozer, Kỹ thuật...
  • Dozer blade

    lưỡi máy ủi,
  • Dozer or bulldozer

    máy ủi đất,
  • Dozer with tilting blade

    máy ủi (có) lưỡi rung,
  • Dozing

    sự ủi, sự húc (bằng máy),
  • Dozy

    Tính từ: ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Dp (propeller diameter)

    đường kính chân vịt,
  • Dpc

    mạch ngăn ẩm,
  • Dphil

    viết tắt, tiến sĩ triết học ( doctor of philosophy),
  • Dpp

    viết tắt, viện trưởng viện công tố ( director of public prosecutions),
  • Dpropanizing tower

    tháp khử propan,
  • Dps (dots per second)

    số điểm trong một giây,
  • Dpt (dioptre)

    đi-ốp,
  • Dpt vaccine

    vắc xin bạch hầu, uốn ván, ho gà,
  • Drab

    / dræb /, Tính từ: nâu xám, Đều đều, buồn tẻ, xám xịt, Danh từ:...
  • Drabbet

    Danh từ: vải thô, vải mộc,
  • Drabble

    / dræbl /, Nội động từ: lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn, Ngoại động...
  • Drably

    Phó từ: buồn tẻ, ảm đạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top