Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dozy

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
drowsy , nodding , slumberous , slumbery , somnolent , soporific

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dp (propeller diameter)

    đường kính chân vịt,
  • Dpc

    mạch ngăn ẩm,
  • Dphil

    viết tắt, tiến sĩ triết học ( doctor of philosophy),
  • Dpp

    viết tắt, viện trưởng viện công tố ( director of public prosecutions),
  • Dpropanizing tower

    tháp khử propan,
  • Dps (dots per second)

    số điểm trong một giây,
  • Dpt (dioptre)

    đi-ốp,
  • Dpt vaccine

    vắc xin bạch hầu, uốn ván, ho gà,
  • Drab

    / dræb /, Tính từ: nâu xám, Đều đều, buồn tẻ, xám xịt, Danh từ:...
  • Drabbet

    Danh từ: vải thô, vải mộc,
  • Drabble

    / dræbl /, Nội động từ: lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn, Ngoại động...
  • Drably

    Phó từ: buồn tẻ, ảm đạm,
  • Drabness

    / ´dræbnis /, danh từ, sự buồn tẻ, sự ảm đạm, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness...
  • Drabs

    ,
  • Dracaena

    / drə´si:nə /, danh từ, (thực vật học) giống cây huyết dụ,
  • Drachm

    Danh từ ( (cũng) .dram): Đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56...
  • Drachma

    / ´drækmə /, Danh từ, số nhiều drachmas, .drachmae: Đồng đracma (tiền hy lạp),
  • Draco

    / ´dreikou /, danh từ, (động vật) thằn lằn bay,
  • Draconian

    / drei´kɔniən /, Tính từ: hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top