Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drab

Nghe phát âm

Mục lục

/dræb/

Thông dụng

Tính từ

Nâu xám
Đều đều, buồn tẻ, xám xịt

Danh từ

Vải nâu xám
Vải dày màu nâu xám
Sự đều đều, sự buồn tẻ
Người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn
Gái đĩ, gái điếm

Nội động từ

Chơi đĩ, chơi điếm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arid , blah * , bleak , boring , brown , characterless , cheerless , desolate , dingy , dismal , dreary , dry , dull as dishwater , faded , flat , gloomy , gray , grungy , lackluster , lusterless , muddy , murky , run-down , same , shabby , somber , subfuse , unchanging , uninspired , vapid , zero * , dim , aseptic , colorless , earthbound , flavorless , lifeless , matter-of-fact , pedestrian , prosaic , spiritless , sterile , stodgy , unimaginative , commonplace , dark , dull , dusky , grey , insipid , monotonous , mousy , plain , prostitute , slattern , sober , subfusc , whore

Từ trái nghĩa

adjective
bright , colorful , inspired

Xem thêm các từ khác

  • Drabbet

    Danh từ: vải thô, vải mộc,
  • Drabble

    / dræbl /, Nội động từ: lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn, Ngoại động...
  • Drably

    Phó từ: buồn tẻ, ảm đạm,
  • Drabness

    / ´dræbnis /, danh từ, sự buồn tẻ, sự ảm đạm, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness...
  • Drabs

    ,
  • Dracaena

    / drə´si:nə /, danh từ, (thực vật học) giống cây huyết dụ,
  • Drachm

    Danh từ ( (cũng) .dram): Đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56...
  • Drachma

    / ´drækmə /, Danh từ, số nhiều drachmas, .drachmae: Đồng đracma (tiền hy lạp),
  • Draco

    / ´dreikou /, danh từ, (động vật) thằn lằn bay,
  • Draconian

    / drei´kɔniən /, Tính từ: hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo, Từ đồng nghĩa:...
  • Draconic

    / drei´kɔnik /, như draconian,
  • Dracontiasis

    bệnh giun dracunculus , bệnh giun rồng,
  • Dracuncular

    (thuộc) giun dracunculus,
  • Dracunculiasis

    bệnh giun dracunculus,
  • Dracuncullasis

    bệnh giun dracunculus,
  • Dracunculosis

    bệnh giun dracunculus,bệnh giun rồng,
  • Dracunculus

    giun rồng, dracunculus.,
  • Dradge

    quặng thải, quặng xấu,
  • Draee

    viên thuốc bọc đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top