Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drag chain

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

xích kéo (gầu)

Kỹ thuật chung

dây xích nối

Giải thích EN: 1. a chain that hangs from a truck or other motor vehicle chassis and prevents static electricity from accumulating.a chain that hangs from a truck or other motor vehicle chassis and prevents static electricity from accumulating. 2. a chain that joins railroad cars together.a chain that joins railroad cars together.Giải thích VN: 1. dây xích từ gầm một chiếc ôtô tải hoặc các phương tiện motô khác nhằm ngăn cản sự tích lũy điện tĩnh 2. một dãy nối các toa xe lửa lại với nhau.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top