Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drainer

Nghe phát âm

Mục lục

/´dreinə/

Thông dụng

Danh từ

Rổ, rá, vật dụng làm ráo nước

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

máy tháo nước

Xem thêm các từ khác

  • Draining

    Nghĩa chuyên ngành: sự tháo khô, Nghĩa chuyên ngành: sự rút nước,...
  • Draining-board

    / ´dreiniη¸bɔ:d /, Danh từ: mặt nghiêng trên chạn đựng bát đĩa (để ráo nước),
  • Draining board

    sàn thoát nước,
  • Draining cock

    van xả,
  • Draining device

    cơ cấu tháo cạn,
  • Draining engine

    bơm làm thoát nước, bơm tiêu nước,
  • Draining plug

    nút xả,
  • Draining pump

    bơm làm thoát nước, bơm tiêu nước,
  • Draining rack

    máng dẫn, ống dẫn, ống dẫn,
  • Draining screen

    sàng khử nước, sàng làm róc nước, Địa chất: máy sàng khử nước,
  • Draining tap

    vòi tháo,
  • Draining tray

    khay xả dầu,
  • Draining valve

    van tiêu, vòi tháo sạch, van thoát nước, van xả,
  • Draining work

    công tác thoát nước,
  • Drainpipe

    / ´drein¸paip /, Kỹ thuật chung: ống thoát nước,
  • Drains

    ,
  • Drainway

    dòng chảy ngầm,
  • Drake

    / dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with
  • Drakes

    ,
  • Dram

    / dræm /, Danh từ: (như) drachm, hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top