- Từ điển Anh - Việt
Dramatic
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /drə'mætik/
Thông dụng
Tính từ
Kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
- dramatic irony
- sự trớ trêu đầy kịch tính
Đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affecting , breathtaking , climactic , comic , effective , electrifying , emotional , expressive , farcical , histrionic , impressive , melodramatic , powerful , sensational , startling , striking , sudden , suspenseful , tense , theatrical , thespian , thrilling , tragic , vivid , dramaturgic , dramaturgical , histrionical , theatric , spectacular , moving , scenic , stagy
Từ trái nghĩa
adjective
- comedic , normal , ordinary , undramatic , unexciting , unmoving , usual
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dramatic theater
nhà hát kịch nói, -
Dramatically
/ drə'mætikəli /, Phó từ: Đột ngột, -
Dramatics
/ drə´mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: nghệ thuật kịch, nghệ thuật tuồng, kịch... -
Dramatis personae
danh từ, những nhân vật trong vở kịch; những diễn viên trong vở kịch, -
Dramatise
như dramatize, -
Dramatism
(chứng) bi thảm hoá, -
Dramatist
/ ´dræmətist /, Danh từ: nhà soạn kịch, nhà viết kịch, Từ đồng nghĩa:... -
Dramatist unities
Danh từ: luật tam duy nhất trong vở kịch: một hành động diễn ra ở một nơi, trong một ngày,... -
Dramatization
/ ¸dræmətai´zeiʃən /, danh từ, sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết), sự kịch hoá, sự bi thảm... -
Dramatize
/ ´dræmə¸taiz /, Ngoại động từ: soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...),... -
Dramaturge
/ ´dræmə¸tə:dʒ /, Danh từ: nhà soạn kịch, nhà viết kịch, -
Dramaturgic
/ ¸dræmə´tə:dʒik /, tính từ, (thuộc) thuật soạn kịch, (thuộc) kịch nghệ, Từ đồng nghĩa:... -
Dramaturgist
/ ´dræmə¸tə:dʒist /, danh từ, nhà soạn kịch, nhà viết kịch, -
Dramaturgy
/ ´dræmə¸tə:dʒi /, Danh từ: nghệ thuật kịch, kịch nghệ, -
Drank
/ dræŋk /, -
Drape
/ dreip /, Danh từ: màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), Ngoại... -
Draped
, -
Draped pretressing tendons
bó cáp dự ứng lực dẹt, -
Draper
/ ´dreipə /, Danh từ: người bán vải, người bán hàng vải, Kinh tế:... -
Draper effect
hiệu ứng draper,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.