Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drapery

Nghe phát âm

Mục lục

/´dreipəri/

Thông dụng

Danh từ

Vải vóc
Nghề bán vải, nghề bán hàng vải
Quần áo xếp nếp; màn rũ xếp nếp, trướng rũ xếp nếp
(nghệ thuật) thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp (quần áo, màn... trong điêu khắc, hội hoạ)

Xem thêm các từ khác

  • Drapetomania

    (chứng) lang thang,
  • Draping

    sự xếp nếp,
  • Draping properties

    tính chất xếp nếp,
  • Drastic

    / ´dræstik /, Tính từ: mạnh mẽ, quyết liệt, (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh, Kỹ...
  • Drastic measures

    biện pháp quyết liệt,
  • Drastic price cut

    đại hạ giá,
  • Drastic reductions

    đại hạ giá, giá bán lỗ,
  • Drastically

    Phó từ: mạnh mẽ, quyết liệt, trầm trọng, the garrison resists the enemy drastically, đơn vị đồn...
  • Drat

    / dræt /, Thán từ: chết tiệt, phải gió, drat this motorbike !, chiếc môtô chết tiệt này!
  • Dratted

    / ´drætid /, tính từ, chết tiệt, phải gió,
  • Draught

    / dra:ft /, Danh từ: sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp,...
  • Draught-beer

    Danh từ: sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ...
  • Draught-hole

    Danh từ: lỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...)
  • Draught-horse

    Danh từ: ngựa kéo (xe, cày),
  • Draught-marks

    Danh từ: vạch đo tầm nước (thuyền, tàu),
  • Draught-proof

    Ngoại động từ: trét những lỗ nứt ở tường để đề phòng gió lọt qua,
  • Draught bar

    thanh kéo,
  • Draught box

    buồng hút gió,
  • Draught diverter

    bộ phân luồng gió,
  • Draught excluder (draft excluder)

    lá chớp hút gió, lưới hút gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top