Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dredging scoop

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

gầu vét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dredging shovel

    tàu nạo vét bùn,
  • Dredging spoil

    chất thải trong quá trình nạo vét,
  • Dredging well

    giếng chìm,
  • Dredging work

    công tác khơi sâu,
  • Dree

    / dri: /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chịu đựng, cam chịu, to dree one's weird, cam chịu...
  • Dreg

    / dreg /, Danh từ: ( số nhiều) cặn, cái bỏ đi, tí còn lại, chút xíu còn lại, Từ...
  • Dreggy

    / ´dregi /, tính từ, có cặn, đầy cặn,
  • Dregion

    Danh từ: vùng d (phần cách quả đất từ 40 đến 65 km),
  • Dregs

    vật thải, cặn bã, rác rưởi,
  • Drench

    / drentʃ /, Danh từ: liều thuốc thú y, trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch, (từ...
  • Drencher

    / ´drentʃə /, Danh từ: trận mưa rào, trận mưa như trút nước, dụng cụ tọng thuốc vào mõm súc...
  • Drencher head

    đầu tẩm nước,
  • Drencher system

    hệ thống tẩm nước,
  • Drenching

    Danh từ: sự làm ướt sũng,
  • Drepanocyte

    hồng cầu hình liềm,
  • Drepanocytemia

    thiếu máu hồng cầu hình liềm,
  • Drepanocytic

    (thuộc) hồng cầu hình liềm,
  • Drepanocytic anemia

    thiếu máu hồng cầu hình liềm,
  • Drepanocytosis

    bệnh hồng cầu hình liềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top