Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dressed coal

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

than rửa sạch

Xem thêm các từ khác

  • Dressed lumber

    gỗ xẻ bào nhẵn,
  • Dressed masonry

    khối xây đá chẻ, khối xây ốp đá, sự xây ốp đá,
  • Dressed meat

    thịt bám xương,
  • Dressed ore

    quặng đã tuyển,
  • Dressed plane

    mặt mài nhẵn,
  • Dressed pork

    thịt lợn móc hàm,
  • Dressed stone

    đá đẽo vuông vắn, đá chẻ, đá đẽo, đá ốp,
  • Dressed timber

    gỗ bào nhẵn,
  • Dressed width of warp

    độ rộng sợi dọc đã hồ, minimum dressed width of warp, độ rộng sợi dọc đã hồ nhỏ nhất
  • Dressed wood

    gỗ bào,
  • Dresser

    / 'dres.ə(r) /, Danh từ: tủ nhỏ có nhiều ngăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dressing-table, người bày...
  • Dresser cutter

    dao sửa bánh mài,
  • Dressiness

    / ´dresinis /, danh từ, tính thích diện; sự diện sang, vẻ sang trọng (quần áo),
  • Dressing

    / ´dresiη /, Danh từ: sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, (quân sự)...
  • Dressing-bag

    / ´dresiη¸bæg /, như dressing-case,
  • Dressing-bell

    Danh từ: chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối),
  • Dressing-case

    Danh từ: hộp đựng đồ trang sức,
  • Dressing-gown

    / ´dresiη¸gaun /, danh từ, Áo khoác ngoài của đàn bà (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tắm),
  • Dressing-room

    / ´dresiη¸rum /, danh từ, buồng rửa mặt, buồng trang sức (kế bên buồng ngủ), phòng thay đồ,
  • Dressing-station

    / ´dresiη¸steiʃən /, danh từ, (quân sự) trạm cấp cứu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top