Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dressing room

Nghe phát âm


Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

phòng gửi áo ngoài

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

phòng thay quần áo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
changing room , fitting room , greenroom

Xem thêm các từ khác

  • Dressing shed

    gian giữ mũ áo,
  • Dressing stake

    đe cầm tay,
  • Dressing stock

    đe cầm tay,
  • Dressing table

    bàn chia, bàn trang điểm,
  • Dressing ward

    phòng băng bó,
  • Dressing works

    Địa chất: xưởng tuyển khoáng,
  • Dressmaker

    / ´dres¸meikə /, Danh từ: thợ may áo đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Dressmaking

    Danh từ: việc may quần áo đàn bà; nghề may quần áo đàn bà,
  • Dressy

    / ´dresi /, Tính từ: thích chưng diện, diện sang trọng (quần áo), Từ đồng...
  • Drew

    / dru: /,
  • Drexon card

    bìa drexon,
  • Drey

    / drei /, Danh từ: tổ sóc,
  • Dribbing

    / ´dribiη /, Xây dựng: sự vá đường,
  • Dribble

    / 'dribl /, Danh từ: dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), Nội...
  • Dribbler

    / ´driblə /, danh từ, (thể dục,thể thao) cầu thủ rê bóng (bóng đá),
  • Dribblet

    / ´driblit /, như driblet,
  • Driblet

    / ´driblit /, Danh từ: lượng nhỏ, món tiền nhỏ, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top