Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drier

Nghe phát âm

Mục lục

/´draiə/

Thông dụng

Cách viết khác dryer

Như dryer

Chuyên ngành

Ô tô

máy làm khô

Kỹ thuật chung

bộ sấy
chất hút ẩm
máy sấy
máy sấy khô

Giải thích EN: Any device or substance used to dry some material or object.Giải thích VN: Những loại máy dùng để làm khô những vật chất khác.

phin sấy
high-side drier
phin sấy phía cao áp
low-side drier
phin sấy phía hạ áp
molecular sieve drier
phin sấy bằng rây phân tử
suction line drier
phin sấy đường hút
tủ sấy

Địa chất

thiết bị sấy, máy sấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top