Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drive light

Toán & tin

đèn ổ đĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drive line

    đường truyền động, sự truyền động,
  • Drive mechanism

    cơ chế chuyển động, cơ chế quay, cơ cấu dẫn động, bộ truyền động,
  • Drive mirroring

    sự phản chiếu đĩa,
  • Drive module

    môđun truyền động,
  • Drive motor

    động cơ dẫn động, mô tơ truyền động, động cơ truyền động, drive motor , a direct current motor, động cơ dẫn động (động...
  • Drive motor, a direct current motor

    động cơ dẫn động (động cơ chính),
  • Drive nail

    đinh đóng, đinh đóng (búa),
  • Drive name

    tên ổ đĩa,
  • Drive number

    số hiệu ổ đĩa,
  • Drive pin

    chốt dẫn động,
  • Drive pipe

    cần dẫn động, ống bọc ngoài, ống lấy mẫu đất,
  • Drive plate

    đĩa gắn biến mô,
  • Drive position

    vị trí ổ đĩa,
  • Drive power

    lực dẫn động, lực đẩy,
  • Drive pulley

    puli điều khiển, puli chủ động, puli dẫn động, pu-li truyền động,
  • Drive screw

    vít gỗ đặc biệt, vít me, vít truyền động,
  • Drive section

    bộ phận kéo,
  • Drive shafl

    trục truyền động,
  • Drive shaft

    trục phát động, Kỹ thuật chung: trục điều khiển, trục động cơ, trục dẫn động, trục truyền...
  • Drive shoe

    đầu dẫn để đóng cọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top