Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dropsy

Nghe phát âm

Mục lục

/´drɔpsi/

Thông dụng

Danh từ

(y học) bệnh phù
(nghĩa bóng) tình trạng phình ra quá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dropsy of amnion

    đa ối,
  • Dropsy of brain

    tràn dịch não,
  • Dropsy of chest

    tràndịch màng phổi,
  • Dropsy of pericardium

    tràn dịch màng ngoài tim,
  • Dropsy ofamnion

    đaối,
  • Droptank

    Danh từ: thùng chứa dầu dưới cánh hay thân máy bay có thể thả xuống khi chiến đấu,
  • Dropwise condensation

    sự ngưng giọt, ngưng giọt,
  • Dropwise irrigation

    sự tưới nhỏ giọt,
  • Dropwort

    / ´drɔp¸wə:t /, Danh từ: (thực vật) cỏ muỗi,
  • Dropzone

    Danh từ: vùng để quân đội, trang bị được thả từ trên máy bay xuống,
  • Drosera

    cây gọng vó drosera,
  • Droshky

    Danh từ: xe ngựa bốn bánh xưa của nga,
  • Drosometer

    / drɔ´sɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo lượng sương rơi, Kỹ thuật chung:...
  • Drosophila

    Danh từ: (động vật học) con ruồi giấm (được dùng trong các cuộc thí nghiệm về di truyền),...
  • Drosophilia

    ruồi giấm,
  • Dross

    / drɔs /, Danh từ: xỉ, cứt sắt, cặn bã, rác rưởi, Xây dựng: xỉ,...
  • Drossy

    / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ...
  • Drossy coal

    than chứa pirit, than xấu,
  • Drostanolonen

    một hormone nam tính tổng hợp dùng chữa ung thư vú,
  • Drought

    / drauth/ cách viết khác : (drouth) /drauθ /, Danh từ: hạn hán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top