Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drowned

Nghe phát âm

Mục lục

/draund/

Hóa học & vật liệu

bị ngập nước
bị nhấn chìm

Xem thêm các từ khác

  • Drowned drop

    bậc nước chảy ngập,
  • Drowned flow

    dòng ngập,
  • Drowned injector

    vòi phun ngập,
  • Drowned jet

    tia nước ngập,
  • Drowned jump

    xem submarged jump,
  • Drowned lime

    vôi dolomit, vôi tôi,
  • Drowned mine

    Địa chất: mỏ bị ngập nước,
  • Drowned pipe

    ống chìm dưới nước,
  • Drowned pump

    bơm chìm,
  • Drowned spring

    mạch chìm,
  • Drowned valley

    thung lũng chìm ngập,
  • Drowned weir

    đập chìm dưới nước, đập tràn ngập lặng, đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, partial drowned weir, đập tràn chìm...
  • Drowned well

    giếng ngập nước,
  • Drowse

    / drauz /, Nội động từ: chết đuối, Ngoại động từ: dìm chết,...
  • Drowsiness

    / ´drauzinis /, danh từ, tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể oải, tình...
  • Drowsy

    / ´drauzi /, Tính từ: ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ, uể oải, thờ thẫn, Xây...
  • Drowsy-head

    / ´drauzi¸hed /, danh từ, người hay ngủ gà ngủ gật; người buồn ngủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top