Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dry goods


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hàng khô (gạo, ngô...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo

Nguồn khác

  • dry goods : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

hàng may sẵn
hàng hương liệu-thực phẩm
hàng khô
hàng ngũ cốc
hàng tân phẩm
dry goods store
cửa hàng tân phẩm
hàng vải
hàng vải len dạ
hàng xén
quần áo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ready-to-wear , soft goods , textiles

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top