Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dry wall

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) tường đá không trát vữa

Hóa học & vật liệu

vách khô

Xây dựng

vách thạch cao
tường lát gỗ
tường xây khan
drywall or dry wall
tường xây khan, tường khô

Kỹ thuật chung

tường đá

Xem thêm các từ khác

  • Dry wall interior construction

    kết cấu tường trong xây khô,
  • Dry wall partition

    vách ngăn không dùng vữa,
  • Dry walling

    khối xay khan, sự xây khan, Kỹ thuật chung: khối xây khan,
  • Dry wash

    Danh từ: sự giặt khô,
  • Dry water ice

    nước đá không ướt,
  • Dry weather

    thời tiết khô,
  • Dry weather discharge

    lưu lượng nước mùa khô, lưu lượng mùa khô,
  • Dry weather flow

    lưu lượng nước mùa khô, chảy sông mùa khô, lưu lượng mùa khô, lưu lượng sông mùa khô, dòng chảy mùa khô, dòng chảy mùa...
  • Dry weather period

    thời kỳ khô hạn,
  • Dry weight

    khối lượng trống, trọng lượng khô, trọng lượng khô (của bản thân động cơ máy bay), trọng lượng khô,
  • Dry well

    giếng khoan khô, buồng bơm nước thải, giếng cạn, giếng khô, giếng lắng, giếng rỉ,
  • Dry wind

    gió hanh,
  • Dry wood

    gỗ khô, gỗ khô,
  • Dry year

    năm ít nước, năm khô, năm khô ráo, năm khô hạn,
  • Dryabscess

    áp xe khan,
  • Dryad

    / ´draiəd /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần cây, nữ thần rừng,
  • Dryadic

    Tính từ: (thuộc) nữ thần cây, (thuộc) nữ thần rừng; như nữ thần cây, như nữ thần rừng,...
  • Dryair

    gió khô, không khí khô,
  • Dryamputation

    cắt cụt khô,
  • Dryasdust

    Danh từ: nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ, Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top