Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drying mark

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

vết khô nước

Xem thêm các từ khác

  • Drying meter

    máy đo độ khô,
  • Drying oil

    dầu khô, dầu sấy khô, dầu làm khô, dầu làm khô nhanh, dầu (có pha chất) làm khô,
  • Drying operation

    sự thao tác sấy, sự vận hành sấy, thao tác sấy, vận hành sấy,
  • Drying oven

    lò sấy thân xe, lò làm khô, lò nướng khô, lò sấy, lò sấy khô, lò xử lý nhiệt, máy sấy, phòng sấy,
  • Drying paper

    Danh từ: giấy thấm,
  • Drying plant

    thiết bị sấy khô, máy sấy,
  • Drying point

    nhiệt độ sấy,
  • Drying power

    khả năng sấy khô, làm khô,
  • Drying process

    quá trình sấy, freeze-drying process, quá trình sấy đông, freeze-drying process, quá trình sấy thăng hoa
  • Drying rack

    dàn sấy,
  • Drying rate

    tốc độ sấy,
  • Drying reef

    bãi đá lúc chìm lúc nổi,
  • Drying roller

    tang sấy,
  • Drying room

    buồng sấy, phòng sấy, hệ thống sấy, nhà sấy, phòng sấu, phòng sấy, Địa chất: buồng sấy,...
  • Drying section

    công đoạn sấy, ngăn sấy, phòng sấy,
  • Drying shrinkage

    sự co khi khô, co ngót khô, sự khô hao trong khi sấy,
  • Drying stove

    lò sấy, lò làm khô, lò sấy (khuôn), lò xử lý nhiệt,
  • Drying temperature

    nhiệt độ hong khô,
  • Drying time

    thờì gian sấy khô,
  • Drying time (of paint)

    thời gian khô (của sơn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top