Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dual trading

Nghe phát âm

Kinh tế

buôn bán hai mang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dual use

    có hai công dụng,
  • Dual valuation clause

    điều khoản đánh giá kép, điều khoản ước tính hai mức giá (trong bảo hiểm),
  • Dual vector space

    không gian vectơ đối ngẫu,
  • Dual wheel

    bánh càng kép, bánh xe kép,
  • Dual y-axis graph

    đồ thị hai trục y,
  • Dualayer distillate process

    quy trình chưng cất dualayer,
  • Dualayer process

    quá trình dualayer,
  • Dualayer solution

    dung dịch dualayer,
  • Dualism

    Danh từ: (triết học) thuyết nhị nguyên, Nghĩa chuyên ngành: thuyết...
  • Dualist

    / ´dju:¸əlist /, danh từ, người theo thuyết nhị nguyên,
  • Dualistic

    / ¸dju:¸ə´listik /, Tính từ: (triết học) nhị nguyên, (toán học) đối ngẫu, Kỹ...
  • Dualistic correspondence

    tương ứng đối ngẫu,
  • Duality

    Danh từ: tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu, tính hai mặt, tính nhị nguyên, đối ngẫu,...
  • Duality principle

    nguyên lý lưỡng tính, nguyên lý đối ngẫu, nguyên tắc đối ngẫu,
  • Duality theorem

    định lý đối ngẫu,
  • Dualization law

    luật đối ngẫu,
  • Dualize

    Ngoại động từ: làm thành hai mặt, chia làm hai, chia đôi,
  • Duarchy

    Danh từ: nhị đầu chính trị,
  • Dub

    / dʌb /, Danh từ: vũng sâu (ở những dòng suối), (từ lóng) vũng lầy; ao, Ngoại...
  • Dubbed corner

    góc làm phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top