Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dualayer solution

Hóa học & vật liệu

dung dịch Dualayer

Giải thích EN: A concentrated solution of potassium or sodium hydroxide that contains a solubilizer.Giải thích VN: Một dung dịch đậm đặc của kali hay hydroxid natri bao gồm các chất hòa tan.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dualism

    Danh từ: (triết học) thuyết nhị nguyên, Nghĩa chuyên ngành: thuyết...
  • Dualist

    / ´dju:¸əlist /, danh từ, người theo thuyết nhị nguyên,
  • Dualistic

    / ¸dju:¸ə´listik /, Tính từ: (triết học) nhị nguyên, (toán học) đối ngẫu, Kỹ...
  • Dualistic correspondence

    tương ứng đối ngẫu,
  • Duality

    Danh từ: tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu, tính hai mặt, tính nhị nguyên, đối ngẫu,...
  • Duality principle

    nguyên lý lưỡng tính, nguyên lý đối ngẫu, nguyên tắc đối ngẫu,
  • Duality theorem

    định lý đối ngẫu,
  • Dualization law

    luật đối ngẫu,
  • Dualize

    Ngoại động từ: làm thành hai mặt, chia làm hai, chia đôi,
  • Duarchy

    Danh từ: nhị đầu chính trị,
  • Dub

    / dʌb /, Danh từ: vũng sâu (ở những dòng suối), (từ lóng) vũng lầy; ao, Ngoại...
  • Dubbed corner

    góc làm phẳng,
  • Dubbin

    Danh từ: mỡ bôi vào da thuộc,
  • Dubbing

    / ´dʌbiη /, Danh từ: sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai), sự phong tên...
  • Dubbing-out

    sự làm nhẵn mặt, xoa láng mặt,
  • Dubbing mixer

    Danh từ: người làm nghề lồng nhạc, lồng tiếng,
  • Dubbing operation

    thao tác nhân đôi,
  • Dubbing room

    phòng phối âm, phòng sang âm,
  • Dubbing studio

    stuđiô phối âm,
  • Dubbs cracking plant

    máy cracking dubbs,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top