Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ducite

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

đuxit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ducitol

    đuxiton, đuxit,
  • Duck

    / dʌk /, Danh từ: con vịt, vịt cái, thịt vịt, (thân mật) người yêu quí; người thân mến, (...
  • Duck's

    ,
  • Duck's arse

    Danh từ: (thông tục) lối để tóc đuôi vịt dài che cả gáy,
  • Duck's egg

    Danh từ: ( crickê) ván trắng, (tiếng lóng trong nhà trường) điểm zêrô,
  • Duck's meat

    như duckweed,
  • Duck's nest

    giàn hệ tháp khoan,
  • Duck-billed speculum

    mỏ vịt, mỏ vịt âm đạo,
  • Duck-boa

    Danh từ: (động vật học) thú mỏ vịt,
  • Duck-boards

    / ´dʌk¸bɔ:dz /, danh từ số nhiều, Đường hẹp lát ván (trong hào (giao thông) hoặc trên mặt bùn...)
  • Duck-hawk

    / ´dʌk¸hɔ:k /, danh từ, (động vật học) chim bồ cắt đồng lầy,
  • Duck-legged

    Tính từ: có chân ngắn (như) chân vịt; đi lạch bạch (như) vịt,
  • Duck-out

    Danh từ: (tiếng lóng) sự đào ngũ,
  • Duck-shot

    Danh từ: Đạn bắn vịt trời,
  • Duck bill

    mỏ vịt,
  • Duck board

    đường hẹp lát ván,
  • Duck fabric

    vải kỹ thuật,
  • Duck gait

    dáng đi vịt bầu,
  • Duck meat

    thịt vịt,
  • Duck soup

    danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) việc dễ như bỡn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top