Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Duck soup

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) việc dễ như bỡn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Duck tail

    đuôi vịt,
  • Duck water

    dòng chảy lững lờ phía trước chỗ ngoặt,
  • Duckbill

    Danh từ: (động vật học) thú mỏ vịt,
  • Duckbill weir offtake regulator

    cống lấy nước có ngưỡng kiểu mỏ vịt,
  • Duckboard

    cầu nhỏ,
  • Duckboards

    cầu ván nhỏ,
  • Ducker

    / ´dʌkə /, Danh từ số nhiều: Đường hẹp lát ván (trong hào (giao thông) hoặc trên mặt bùn...),...
  • Ducker-type scalding tub

    thùng nhúng con thịt,
  • Ducket

    / ´dʌkit /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thẻ nghiệp đoàn,
  • Ducking

    / ´dʌkiη /, danh từ, sự săn vịt trời, sự ngụp lặn, sự dìm,
  • Ducking-stool

    / ´dʌkiη¸stu:l /, danh từ, ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước),
  • Ducking conveyor

    băng tải hàng,
  • Duckling

    / ´dʌkliη /, Danh từ: vịt con,
  • Ducks

    ,
  • Ducks and drakes

    Danh từ: trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước, to play ducks and drakes with sth, tiêu hao phung phí...
  • Duckweed

    Danh từ: (thực vật học) bèo tấm,
  • Ducky

    / ´dʌki /, Tính từ: xinh xắn, kháu khỉnh, tốt đẹp, Danh từ: em yêu...
  • Ducrey bacillus

    trực khuẩn ducrey,
  • Duct

    / dʌkt /, Danh từ: Ống, ống dẫn, Toán & tin: (vật lý ) ống, đường...
  • Duct (cable duct)

    ống cáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top