Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Duke

Nghe phát âm

Mục lục

/dju:k/

Thông dụng

Danh từ

Công tước
Quận công (tước được ban trong triều đình Việt Nam)
(từ lóng) nắm tay, nắm đấm
to dine with Duke Humphrey

Xem dine


Xem thêm các từ khác

  • Dukedom

    / ´dju:kdəm /, Danh từ: lãnh địa của công tước, Địa vị công tước,
  • Dukeling

    Danh từ: tiểu công tước; con trai công tước,
  • Dukey

    lò thượng,
  • Dukler theory

    thuyết dukler,
  • Dulcet

    / ´dʌlsit /, Tính từ: dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh), Kỹ thuật chung:...
  • Dulcification

    / ¸dʌlsifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm dịu, sự làm êm dịu, Kinh tế:...
  • Dulcify

    / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa:...
  • Dulcimer

    / ˈdʌlsəmər /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ximbalum,
  • Dull

    / dʌl /, Tính từ: chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính,...
  • Dull butter

    dầu đục,
  • Dull coal

    than đục,
  • Dull edge

    cạnh cùn,
  • Dull finish

    sự đánh bóng mờ,
  • Dull fracture

    vết nứt mờ,
  • Dull glass

    kính đục,
  • Dull goods

    hàng ế,
  • Dull lustre

    ánh mờ,
  • Dull market

    thị trường yên tĩnh, thị trường ế ẩm, thị trường tiêu điều, thị trường trầm trệ,
  • Dull paint

    sơn mờ,
  • Dull tips

    nụ đục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top