Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Dulcification

    / ¸dʌlsifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm dịu, sự làm êm dịu, Kinh tế:...
  • Dulcify

    / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa:...
  • Dulcimer

    / ˈdʌlsəmər /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ximbalum,
  • Dull

    / dʌl /, Tính từ: chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính,...
  • Dull butter

    dầu đục,
  • Dull coal

    than đục,
  • Dull edge

    cạnh cùn,
  • Dull finish

    sự đánh bóng mờ,
  • Dull fracture

    vết nứt mờ,
  • Dull glass

    kính đục,
  • Dull goods

    hàng ế,
  • Dull lustre

    ánh mờ,
  • Dull market

    thị trường yên tĩnh, thị trường ế ẩm, thị trường tiêu điều, thị trường trầm trệ,
  • Dull paint

    sơn mờ,
  • Dull tips

    nụ đục,
  • Dull trade

    buôn bán trì trệ,
  • Dull weather

    trời u ám,
  • Dullard

    / ´dʌləd /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa:...
  • Dullish

    / ´dʌliʃ /, tính từ, hơi ngu đần, hơi đần độn, hơi mờ đục, hơi xỉn đi, khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán, hơi...
  • Dullness

    / ´dʌlnis /, như dulness, Y học: tiếng đục (âm thanh), tiếng, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top